Bơm ly tâm vi sinh, cánh hở, model: INM-K-SCP, công suất: 7.5kW, lưu lượng: 40m³/h, cột áp: 24m, đầu vào: 63mm, đầu ra: 51mm, chất liệu inox: 316, động cơ: ABB

0 đánh giá
Còn hàng

36,716,000đ

00
00
00
34

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

untitled-1
Hỗ trợ tư vấn 24/7/356

0345 316 316 Hỗ trợ online 24/7/365 - Bất chấp thời tiết!

Mô tả

Đánh giá

Bơm ly tâm INM-K-SCP

Centrifugal Pumps (INM-INM-K-SCP Series)

Bơm ly tâm inm-kscp
Bơm ly tâm (1)

Ứng dụng

Máy bơm ly tâm được chế tạo bằng chất liệu inox, có chụp bảo vệ động cơ là thép không gỉ - inox.

Có thiết kế đảm bảo vệ sinh, giá thành chế tạo thấp, rất thích hợp với các ngành chế biến sữa, nước giải khát, bia, rượu, chế biến thực phẩm, sản xuất dược phẩm, công nghiệp tinh chế hóa chất…

Applications

The centrifugal pump is manufactured in stainless steel and with a hrouded motor.

Its sanitary and cost-efficient design makes it perfect for the dairies, beverages, food-processing, pharmaceutical and fine chemicals industries.

Thông số kỹ thuật

Lưu lượng tối đa: 130m3/h

Cột áp tối đa: 70H(m)

Nhiệt độ tối đa: 120oC/248oF (cao hơn chọn phớt đôi)

Tốc độ quay tối đa: 3600 min – 1

Chứng chỉ: 3A-02-10/NO.1597, FDA.177.2600

Technical Specifications

Max. flow: 130m3/h

Max. head: 70H(m)

Max. temperature: 120oC/248oF

Max, rev: 3600 min – 1

Certificate: 3A-02-10/NO.1597, FDA.177.2600

Nguyên lý làm việc

Cánh bơm được bố trí trong vỏ máy bơm, nó chuyển động liên hợp cùng trục bơm, lưỡi cánh bơm truyền năng lượng cho chất lỏng qua hình thức động năng và áp lực.

Loại bơm ly tâm này không có tác dụng khi chạy ngược chiều, cho thể quan sát được chiều quay của bơm từ phía sau động cơ, chiều quay chính xác của bơm ly tâm là thuận chiều kim đồng hồ.

Operating Principles

Housed inside the casing, the impeller rotates in conjunction with the pump shaft. With this arrangement, the impeller blades convey energy to the fluid in the form of kinetic energy and pressure energy.

This pump is not reversible by simple reversal of the direction of rotation.

The direction of rotation is clockwise when the pump is viewed from the rear side of the motor.

Thiết kế và đặc điểm

Vỏ động cơ được làm từ inox tấm kéo nguội, cánh bơm kín và cách bơm loại hở được làm bằng thép không gỉ đúc nóng chảy.

Có thể điều chỉnh chân đế bằng thép không gỉ; Chứng nhận tiêu chuẩn vệ sinh 3A; Động cơ IEC hoặc NEMA B35, IP55, cách nhiệt lớp F, 50HZ, 60HZ

Động cơ sử dụng cấp hiệu quả cao IEC EN IE2 (tương đương với hiệu quả năng lượng thứ cấp của Trung Quốc), điện trở nhiệt PTC.Design and Features

Casing manufactured with cold-formed plate. Open impeller and close impeller manufactured with stainless steel investment casting.

Adjustable stainless steel legs. Pump designed according to 3A sanitary standards. IEC NEMA B34 motors, IP55, F-class insulation, 50HZ, 60HZ

 

 

Hình ảnh chi tiết của bơm
Hình ảnh chi tiết của bơm

Tùy chọn

Phớt cơ khí: C/SiC,TC/TC

Gioăng đệm: FPM (VITON), NBR

Kết nối vào ra: clamp, ren, mặt bích, DIN, SMS, RJT, IDF

Động cơ: 2900, 1450, 3600 rev./min , 50HZ, 60HZ

Phớt cơ khí đơn - mặt 1 đầu đơn (tiêu chuẩn)

Phớt cơ khí đôi - mặt 2 đầu đôi làm mát (tùy chọn)

Options

Mechanical seal in: C/St.S and SiC/Sic

Gasket in: FPM (Viton) and PTFE

Connections: Clamp, thread, flange, DIN, SMS, RJT, IDF

Motor 2900, 1450, 3600 rev./min , 50HZ, 60HZ

Single mechanical seal (standard)

Flushed couble mechanical seal (options)

 

 

 

 

motor
Phớt đơn và phớt đôi máy bơm ly tâm

Motor the IEC EN IE2 (Equivalent to China two energy efficiency), PTC themistor

Chất liệu

Bộ phận tiếp xúc với chất lỏng: AISI 316L/AISI304

Gioăng đệm (tiêu chuẩn): C/SiC/EPDM

Xử lý bề mặt bên ngoài: phun cát hoặc đánh bóng

Materials

Parts in contact with pumped media: AISI 316L/AISI304

Gaskets (Standard): C/Sic/EPDM

Inside surface finishing: Sandblast or Mirror Polish

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Wide input range motor

Power (KW)

Voltage

Power (KW)

Voltage

0.55

210V-230V/50HZ

360V-400V/50HZ

420V-460V/60HZ

4

360V-400V/50HZ

630V-690V/50HZ

420V-460V/60HZ

0.75

5.5

1.1

7.5

1.5

11

2.2

15

3

18.5

 

 

30

Liên hệ INOX MEN để biết thêm các loại động cơ với điện áp và tần suất khác.

Please contact INOX MEN for any other voltage or frequency of motor

dòng máy
Bản vẽ máy bơm ly tâm (1)

Dòng máy ly tâm cánh hở

Centrifugal Pump Open Impeller Series

Modes

Kích thước đầu bơm

Pump Dimension

Kích thước lắp đặt ngoại hình

Assembly Dimension

Tiêu chuẩn 

3A

Công suất  Power (kw)

Đầu vào

Inlet

Đầu ra

Outlet

ΦP

LP

Phớt cơ khí

Mechanical seal size

A

B

C

D

M

F

G

H

L

W

C

H

INM-K-SCP-5

0.75

1.5”/32

1.5”/32

189

50

Φ32

63

56.5

200

136

169

203

125

370

452

210

232

402

INM-K-SCP-10

0.75

1.5”/32

1.5”/32

189

50

Φ32

200

173

203

125

370

452

210

232

402

1.1

1.5”/32

1.5”/32

189

50

Φ32

200

175

203

125

370

452

210

232

402

1.5

1.5”/40

1.5”/40

189

50

Φ32

190

161

240

140

360

492

210

222

392

2.2

1.5”/40

1.5”/40

189

50

Φ32

190

162

240

140

360

492

210

222

392

INM-K-SCP-15

1.5

2”/50

1.5”/40

250

61

Φ32

95.6

44

190

155

187

240

140

360

525

210

222

392

2.2

2”/50

1.5”/40

250

61

Φ32

190

187

240

140

360

525

210

222

392

3

2”/50

1.5”/40

250

61

Φ32

230

171

300

160

430

593

210

262

462

INM-K-SCP-20

3

2”/50

2”/50

250

74.5

Φ32

90.2

45

230

155

171

300

160

430

582

260

262

42

4

2”/50

2”/50

250

74.5

Φ32

222

179

300

190

430

598

260

254

462

5.5

2.5”/65

2”/50

250

74.5

Φ32

242

197

330

216

460

653

260

274

462

INM-K-SCP-25

INM-K-SCP-30

3

2”/50

1.5”/40

268

57

Φ32

108

60

230

158

173

300

216

430

500

310

262

462

4

2”/50

1.5”/40

268

57

Φ32

222

181

300

216

430

590

260

254

462

5.5

2”/50

2”/50

268

57

Φ32

242

196

330

254

460

651

260

274

492

7.5

2.5”/65

2”/50

268

57

Φ32

242

199

330

254

460

651

310

274

492

INM-K-SCP-35

7.5

2.5”/65

1.5”/40

350

86.5

φ 36

131

76

242

229

216

330

254

460

721

310

274

492

11

2.5”/65

1.5”/40

350

86.5

φ 36

290

234

450

254

575

871

310

322

607

15

2.5”/65

2”/50

350

86.5

φ 36

290

240

450

254

575

871

375

322

607

INM-K-SCP-40

11

2.5”/65

2.5”/65

303

90

φ 36

105

83.5

290

214

235

450

254

575

866

375

322

607

15

3”/80

2.5”/65

303

90

φ 36

290

236

450

254

575

866

375

322

607

18.5

3”/80

2.5”/65

303

90

φ 36

290

234

450

254

575

921

375

322

607

22

3”/80

2.5”/65

303

90

φ 36

310

234

515

279

625

946

400

342

657

Lưu ý: Chi tiết tùy chọn model trong bản chọn model, kích thước trong bảng trên là kích thước tham khảo, thực tế lấy kích thước sản phẩm vật lý làm chuẩn.

Attention: Please refer to selection table for details of nest page, The size in the following from is the ference value, the actual size is according to practicality.

the size
Bơm ly tâm (2)

 

mô hình
Bơm ly tâm (3)

Hướng dẫn mô hình của máy bơm ly tâm

Model Instruction of Centrifugal Pump

Mô hình máy bơm
Mô hình máy bơm

Máy bơm ly tâm

Centrifugal pump

Cấu hình động cơ và bơm ly tâm dòng INM-K-SCP

SCP series pump and motor configuration

 

Model

Lưu lượng

Flow

Cột áp

Lift

Công suất

Power

Đầu vào/ra

Inlet/Outlet

Động cơ  

Motor Option

1

2

INM-K-SCP-1.5-1.4

INM-K-SCP-3-16

1.5T

3T

14M

16M

0.55KW

0.75KW

38/32

38/38

ABB Motor

Sienmens motor

3

4

INM-K-SCP-5-16

INM-K-SCP-3-24

5T

3T

16M

24M

1.1KW

1.5KW

38/38

51/38

5

6

INM-K-SCP-3-30

INM-K-SCP-5-24

3T

5T

30M

24M

2.2KW

1.5KW

51/38

51/38

7

8

INM-K-SCP-5-30

INM-K-SCP-10-24

10T

15T

32M

24M

2.2KW

2.2KW

51/38

51/38

9

10

INM-K-SCP-10-36

INM-K-SCP-15-24

20T

20T

36M

24M

3KW

3KW

51/38

51/38

11

12

INM-K-SCP-20-24

INM-K-SCP-20-36

25T

30T

24M

36M

4KW

5.5KW

51/51

51/51

13

14

INM-K-SCP-25-35

INM-K-SCP-30-24

30T

40T

35M

24M

5.5KW

5.5KW

51/51

63/51

15

16

INM-K-SCP-30-36

INM-K-SCP-40-24

10T

30T

36M

24M

7.5KW

7.5KW

63/51

63/51

17

18

INM-K-SCP-20-60

INM-K-SCP-30-50

20T

30T

60M

50M

11KW

11KW

63/51

63/63

19

20

INM-K-SCP-40-35

INM-K-SCP-40-50

40T

40T

35M

50M

11KW

15KW

63/63

76/63

21

22

INM-K-SCP-60-30

INM-K-SCP-30-60

60T

30T

30M

60M

15KW

15KW

76/63

76/51

23

24

INM-K-SCP-50-50

INM-K-SCP-80-50

50T

80T

50M

50M

18.5KW

22KW

76/63

89/76

Ảnh thực tế

anh-thuc-te-1-1
anh-thuc-te-2
anh-thuc-te-4-4
anh-thuc-te-5
anh-thuc-te-7
anh-thuc-te-8
anh-thuc-te-9
anh-thuc-te-10
anh-thuc-te-11
anh-thuc-te-12

LƯU Ý:

Sản phẩm Bơm ly tâm INM-K-SCP được phát triển liên tục, thông tin có thể có thay đổi mà không kịp thời thông báo đến Quý khách hàng!

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Sản phẩm liên quan

Thông báo

Bạn cần hỗ trợ?