Bơm ly tâm vi sinh, cánh hở, model: INM-K-SCP, công suất: 0.55kW, lưu lượng: 1m³/h, cột áp: 14m, đầu vào: 32mm, đầu ra: 25mm, chất liệu inox: 316, động cơ: TW
Bơm ly tâm vi sinh, cánh hở, model: INM-K-SCP, công suất: 0.55kW, lưu lượng: 1m³/h, cột áp: 14m, đầu vào: 32mm, đầu ra: 25mm, chất liệu inox: 316, động cơ: TW
đánh giá
Mã sản phẩm:
Còn hàng
8,384,000đ
00
00
00
22
Thêm giỏ hàng
Mua ngay
Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.
Máy bơm ly tâm được chế tạo bằng chất liệu inox, có chụp bảo vệ động cơ là thép không gỉ - inox.
Có thiết kế đảm bảo vệ sinh, giá thành chế tạo thấp, rất thích hợp với các ngành chế biến sữa, nước giải khát, bia, rượu, chế biến thực phẩm, sản xuất dược phẩm, công nghiệp tinh chế hóa chất…
Applications
The centrifugal pump is manufactured in stainless steel and with a hrouded motor.
Its sanitary and cost-efficient design makes it perfect for the dairies, beverages, food-processing, pharmaceutical and fine chemicals industries.
Thông số kỹ thuật
Lưu lượng tối đa: 130m3/h
Cột áp tối đa: 70H(m)
Nhiệt độ tối đa: 120oC/248oF (cao hơn chọn phớt đôi)
Tốc độ quay tối đa: 3600 min – 1
Chứng chỉ: 3A-02-10/NO.1597, FDA.177.2600
Technical Specifications
Max. flow: 130m3/h
Max. head: 70H(m)
Max. temperature: 120oC/248oF
Max, rev: 3600 min – 1
Certificate: 3A-02-10/NO.1597, FDA.177.2600
Nguyên lý làm việc
Cánh bơm được bố trí trong vỏ máy bơm, nó chuyển động liên hợp cùng trục bơm, lưỡi cánh bơm truyền năng lượng cho chất lỏng qua hình thức động năng và áp lực.
Loại bơm ly tâm này không có tác dụng khi chạy ngược chiều, cho thể quan sát được chiều quay của bơm từ phía sau động cơ, chiều quay chính xác của bơm ly tâm là thuận chiều kim đồng hồ.
Operating Principles
Housed inside the casing, the impeller rotates in conjunction with the pump shaft. With this arrangement, the impeller blades convey energy to the fluid in the form of kinetic energy and pressure energy.
This pump is not reversible by simple reversal of the direction of rotation.
The direction of rotation is clockwise when the pump is viewed from the rear side of the motor.
Thiết kế và đặc điểm
Vỏ động cơ được làm từ inox tấm kéo nguội, cánh bơm kín và cách bơm loại hở được làm bằng thép không gỉ đúc nóng chảy.
Có thể điều chỉnh chân đế bằng thép không gỉ; Chứng nhận tiêu chuẩn vệ sinh 3A; Động cơ IEC hoặc NEMA B35, IP55, cách nhiệt lớp F, 50HZ, 60HZ
Động cơ sử dụng cấp hiệu quả cao IEC EN IE2 (tương đương với hiệu quả năng lượng thứ cấp của Trung Quốc), điện trở nhiệt PTC.Design and Features
Casing manufactured with cold-formed plate. Open impeller and close impeller manufactured with stainless steel investment casting.
Adjustable stainless steel legs. Pump designed according to 3A sanitary standards. IEC NEMA B34 motors, IP55, F-class insulation, 50HZ, 60HZ
Tùy chọn
Phớt cơ khí: C/SiC,TC/TC
Gioăng đệm: FPM (VITON), NBR
Kết nối vào ra: clamp, ren, mặt bích, DIN, SMS, RJT, IDF
Động cơ: 2900, 1450, 3600 rev./min , 50HZ, 60HZ
Phớt cơ khí đơn - mặt 1 đầu đơn (tiêu chuẩn)
Phớt cơ khí đôi - mặt 2 đầu đôi làm mát (tùy chọn)
Motor the IEC EN IE2 (Equivalent to China two energy efficiency), PTC themistor
Chất liệu
Bộ phận tiếp xúc với chất lỏng: AISI 316L/AISI304
Gioăng đệm (tiêu chuẩn): C/SiC/EPDM
Xử lý bề mặt bên ngoài: phun cát hoặc đánh bóng
Materials
Parts in contact with pumped media: AISI 316L/AISI304
Gaskets (Standard): C/Sic/EPDM
Inside surface finishing: Sandblast or Mirror Polish
Wide input range motor
Power (KW)
Voltage
Power (KW)
Voltage
0.55
210V-230V/50HZ
360V-400V/50HZ
420V-460V/60HZ
4
360V-400V/50HZ
630V-690V/50HZ
420V-460V/60HZ
0.75
5.5
1.1
7.5
1.5
11
2.2
15
3
18.5
30
Liên hệ INOX MEN để biết thêm các loại động cơ với điện áp và tần suất khác.
Please contact INOX MEN for any other voltage or frequency of motor
Dòng máy ly tâm cánh hở
Centrifugal Pump Open Impeller Series
Modes
Kích thước đầu bơm
Pump Dimension
Kích thước lắp đặt ngoại hình
Assembly Dimension
Tiêu chuẩn
3A
Công suất Power (kw)
Đầu vào
Inlet
Đầu ra
Outlet
ΦP
LP
Phớt cơ khí
Mechanical seal size
A
B
C
D
M
F
G
H
L
W
C
H
INM-K-SCP-5
0.75
1.5”/32
1.5”/32
189
50
Φ32
63
56.5
200
136
169
203
125
370
452
210
232
402
INM-K-SCP-10
0.75
1.5”/32
1.5”/32
189
50
Φ32
200
173
203
125
370
452
210
232
402
1.1
1.5”/32
1.5”/32
189
50
Φ32
200
175
203
125
370
452
210
232
402
1.5
1.5”/40
1.5”/40
189
50
Φ32
190
161
240
140
360
492
210
222
392
2.2
1.5”/40
1.5”/40
189
50
Φ32
190
162
240
140
360
492
210
222
392
INM-K-SCP-15
1.5
2”/50
1.5”/40
250
61
Φ32
95.6
44
190
155
187
240
140
360
525
210
222
392
2.2
2”/50
1.5”/40
250
61
Φ32
190
187
240
140
360
525
210
222
392
3
2”/50
1.5”/40
250
61
Φ32
230
171
300
160
430
593
210
262
462
INM-K-SCP-20
3
2”/50
2”/50
250
74.5
Φ32
90.2
45
230
155
171
300
160
430
582
260
262
42
4
2”/50
2”/50
250
74.5
Φ32
222
179
300
190
430
598
260
254
462
5.5
2.5”/65
2”/50
250
74.5
Φ32
242
197
330
216
460
653
260
274
462
INM-K-SCP-25
INM-K-SCP-30
3
2”/50
1.5”/40
268
57
Φ32
108
60
230
158
173
300
216
430
500
310
262
462
4
2”/50
1.5”/40
268
57
Φ32
222
181
300
216
430
590
260
254
462
5.5
2”/50
2”/50
268
57
Φ32
242
196
330
254
460
651
260
274
492
7.5
2.5”/65
2”/50
268
57
Φ32
242
199
330
254
460
651
310
274
492
INM-K-SCP-35
7.5
2.5”/65
1.5”/40
350
86.5
φ 36
131
76
242
229
216
330
254
460
721
310
274
492
11
2.5”/65
1.5”/40
350
86.5
φ 36
290
234
450
254
575
871
310
322
607
15
2.5”/65
2”/50
350
86.5
φ 36
290
240
450
254
575
871
375
322
607
INM-K-SCP-40
11
2.5”/65
2.5”/65
303
90
φ 36
105
83.5
290
214
235
450
254
575
866
375
322
607
15
3”/80
2.5”/65
303
90
φ 36
290
236
450
254
575
866
375
322
607
18.5
3”/80
2.5”/65
303
90
φ 36
290
234
450
254
575
921
375
322
607
22
3”/80
2.5”/65
303
90
φ 36
310
234
515
279
625
946
400
342
657
Lưu ý: Chi tiết tùy chọn model trong bản chọn model, kích thước trong bảng trên là kích thước tham khảo, thực tế lấy kích thước sản phẩm vật lý làm chuẩn.
Attention: Please refer to selection table for details of nest page, The size in the following from is the ference value, the actual size is according to practicality.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi