VAN CỬA PPR CỐT ĐỒNG - PPR GATE VALVE, BRASS CORE | |||||||||
![]() | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION | ||||||||
Van cửa ty chìm, nêm đặc. Non rising stem, plastic body, Solid wedge. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van màu xanh lá cây Green colour handwheel Thân van màu xanh là cây hoặc màu ghi Green or light gray colour body Áp lực làm việc Max. 20 Bar Max. working pressure. 20 Bar | |||||||||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION | |||||||||
Cỡ van Valve size | inch mm | 20 x 1/2” | 25 x 3/4” | 32 x 1” | 40 x 1.1/4” | 50 x 1.1/2” | 63 x 2” | ||
ØA (mm) | 54 | 54 | 60 | 72 | 72 | 77 | |||
B (mm) | 14 | 16 | 18 | 22 | 24 | 27 | |||
ØC (mm) | 14.4 | 19 | 24 | 30 | 36 | 46 | |||
H (mm) | 71.5 | 79 | 92.5 | 113.5 | 112.5 | 148 | |||
L (mm) | 67.5 | 72 | 80 | 100 | 114 | 130 | |||
T.lượng-Weight (g) | 292 | 365 | 491 | 884 | 1184 | 1700 | |||
Cái/ hộp - Pcs/ box | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||
CHẤT LIỆU | MATERIAL | |||||||||
No. | BỘ PHẬN | PARTS | CHẤT LIỆU | MATERIAL | |||||||
1 | Thân van - Body | Nhựa PPR | |||||||
2 | Cốt thân van cửa - Disc | Đồng – Brass | |||||||
3 | Đĩa van - Disc | Đồng – Brass | |||||||
4 | Gioăng thân - Gland packing | Teflon - PTFE | |||||||
5 | Nắp van - Bonnet | Đồng - Brass | |||||||
6 | Ốc đệm - Gland nut | Đồng - Brass | |||||||
7 | Ốc áp lực - Lock nut | Đồng - Brass | |||||||
8 | Gioăng trục - O-Ring | Teflon - PTFE | |||||||
9 | Trục van - Stem | Đồng – Brass | |||||||
10 | Tay van - Hand wheel | Gang - Cast iron | |||||||
11 | Đệm nhãn hiệu-Name plate | Nhôm - Aluminium | |||||||
12 | Đệm vênh-Spring washers | Sus 304 - Stainless steel | |||||||
13 | Đai ốc - Wheel nut | Sus 304 - Stainless steel |
LƯU Ý:
Sản phẩm Van cửa PPR cốt đồng - PPR gate valve brass core Inox Men được phát triển liên tục, thông tin có thể thay mà không kịp thời thông báo đến Qúy khách hàng!
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi