VAN BI TAY BƯỚM HỢP KIM TUBO VALVE WITH BUTTERFLY HANDLE, TUBO BRAND | ||||||
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION | ||||||
Van bi, lỗ to, nối ren, mạ kẽm. Ball valve, full bore, Screwed ends, Zinc plated. Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu. Used for Water. Tay van màu đỏ Red colour lever handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max: 10 Bar ~ 10 Kg/cm2 Max. working pressure: 10 Bar. Nhiệt độ làm việc Max. 90°C Max. working temperature: 90°C | ||||||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION | ||||||
Cỡ van | inch | 1/2 15 | 3/4 20 | |||
ØC (mm) | 14 | 18 | ||||
B (mm) | 11.5 | 11.5 | ||||
L (mm) | 49.3 | 52.5 | ||||
L1 (mm) | 56 | 56 | ||||
H (mm) | 53 | 53 | ||||
SW (mm) | 26 | 30.5 | ||||
T.lượng-Weight (g) | 155 | 215 | ||||
Cái/ hộp - Pcs/ box | 12 | 12 | ||||
CHẤT LIỆU | MATERIAL | ||||||
No. | BỘ PHẬN | PARTS | CHẤT LIỆU | MATERIAL | ||||
1 | Thân van - Body | Hợp kim kẽm – Zinc alloy | ||||
2 | Nắp van - Bonnet | Hợp kim kẽm – Zinc alloy | ||||
3 | Gioăng bi - Seats | Teflon - PTFE | ||||
4 | Bi - Ball | Gang – Cast iron | ||||
5 | Trục van - Stem | Thép CT3 mạ | ||||
6 | Ốc tay van - Wheel nut | Sus 201 - Stainless steel | ||||
7 | Đệm vênh - Spring washers | Sus 201 - Stainless steel | ||||
8 | Tay van – Butterfly handle | Hợp kim kẽm – Zinc alloy | ||||
9 | Ốc áp lực - Lock nut | Đồng - Brass | ||||
10 | Gioăng trục - O-Ring | Teflon - PTFE |
LƯU Ý:
Sản phẩm Van bi tay bướm TUBO - Valve with butterfly handle TUBO brand Inox Men được phát triển liên tục, thông tin có thể thay mà không kịp thời thông báo đến Qúy khách hàng!
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi