VAN BI ĐỒNG TAY KHÓA MIHA BRASS BALL VALVE WITH LOCK HANDLE, MIHA BRAND | ||||||
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION | ||||||
Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Brass ball valve, full bore, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van màu đỏ Red colour lever handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max: 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure: 16 Bar. Nhiệt độ làm việc Max. 120°C Max. working temperature: 120°C | ||||||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION | ||||||
Cỡ van Valve size | inch mm | 1/2 15 | 3/4 20 | |||
ØC (mm) | 14.5 | 19 | ||||
B (mm) | 10.5 | 12 | ||||
L (mm) | 50 | 55.5 | ||||
L1 (mm) | 56 | 56 | ||||
H (mm) | 53.5 | 56 | ||||
SW (mm) | 25.5 | 31 | ||||
T.lượng-Weight (g) | 228 | 262 | ||||
Cái/ hộp - Pcs/ box | 12 | 10 | ||||
CHẤT LIỆU | MATERIAL | ||||||
No. | BỘ PHẬN | PARTS | CHẤT LIỆU | MATERIAL | ||||
1 | Thân van - Body | Đồng - Brass | ||||
2 | Nắp van - Bonnet | Đồng – Brass | ||||
3 | Gioăng bi - Seats | Teflon - PTFE | ||||
4 | Bi - Ball | Đồng - Brass | ||||
5 | Trục van - Stem | Đồng - Brass | ||||
6 | Ốc tay van - Wheel nut | Hợp kim kẽm – Zinc alloy | ||||
7 | Ốc áp lực - Lock nut | Đồng - Brass | ||||
8 | Tay van - Lock handle | Hợp kim kẽm – Zinc alloy | ||||
9 | Gioăng trục - O-Ring | Teflon - PTFE | ||||
10 | Mũ chụp – Cap | Nhựa ABS |
LƯU Ý:
Sản phẩm Van bi đồng tay khóa MIHA - Brass ball valve with lock handle MIHA brand Inox Men được phát triển liên tục, thông tin có thể thay mà không kịp thời thông báo đến Qúy khách hàng!
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi