VAN BI ĐỒNG REN NGOÀI TAY GẠT MIHA 1 BRASS BALL VALVE WITH LEVER HANDLE, MALE / MALE, MIHA BRAND | ||||||
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION | ||||||
Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Brass ball valve, full bore, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van màu đỏ Red colour lever handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max: 16 Bar ~ 16Kg/cm2 Max. working pressure: 16 Bar. Nhiệt độ làm việc Max. 120°C Max. working temperature: 120°C | ||||||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION | ||||||
Cỡ van | inch | 1/2 15 | 3/4 20 | |||
ØC (mm) | 15 | 19 | ||||
B (mm) | 11 | 12 | ||||
L (mm) | 59.7 | 61.8 | ||||
L1 (mm) | 88 | 88 | ||||
H (mm) | 39 | 42.5 | ||||
SW (mm) | 25.5 | 31 | ||||
T.lượng-Weight (g) | 180 | 211 | ||||
Cái/ hộp - Pcs/ box | 12 | 10 | ||||
CHẤT LIỆU | MATERIAL | ||||||
No. | BỘ PHẬN | PARTS | CHẤT LIỆU | MATERIAL | ||||
1 | Thân van - Body | Đồng - Brass | ||||
2 | Gioăng bi - Seats | Teflon - PTFE | ||||
3 | Bi - Ball | Đồng - Brass | ||||
4 | Nắp van - Bonnet | Đồng – Brass | ||||
5 | Ốc tay van - Wheel nut | Sus 304 - Stainless steel | ||||
6 | Đệm vênh-Spring washers | Sus 304 - Stainless steel | ||||
7 | Tay van - Lever handle | HK Nhôm – Aluminum alloy | ||||
8 | Ốc áp lực - Lock nut | Đồng - Brass | ||||
9 | Trục van - Stem | Đồng - Brass | ||||
10 | Gioăng trục - O-Ring | Teflon - PTFE |
LƯU Ý:
Sản phẩm Van bi đồng ren ngoài tay gạt MIHA 1 - Brass ball valve with lever handle male male MIHA brand Inox Men được phát triển liên tục, thông tin có thể thay mà không kịp thời thông báo đến Qúy khách hàng!
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi