VAN BI ĐỒNG REN NGOÀI TAY BƯỚM ABS MIHA BRASS BALL VALVE WITH BUTTERFLY HANDLE, MALE / MALE, MIHA BRAND | ||||||
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION | ||||||
Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Brass ball valve, full bore, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu. Used for Water, Petroleum. Tay van màu đỏ Red colour lever handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max: 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure: 16 Bar. Nhiệt độ làm việc Max. 120°C Max. working temperature: 120°C | ||||||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION | ||||||
Cỡ van Valve size | inch mm | 1/2 15 | 3/4 20 | |||
ØC (mm) | 15 | 19 | ||||
B,B1 (mm) | 11 | 12 | ||||
L (mm) | 59.7 | 61.8 | ||||
L1 (mm) | 56.5 | 56.5 | ||||
H (mm) | 39 | 42.5 | ||||
SW (mm) | 25.5 | 31 | ||||
T.lượng-Weight (g) | 167 | 208 | ||||
Cái/ hộp - Pcs/ box | 12 | 10 | ||||
CHẤT LIỆU | MATERIAL | ||||||
No. | BỘ PHẬN | PARTS | CHẤT LIỆU | MATERIAL | ||||
1 | Thân van - Body | Đồng - Brass | ||||
2 | Nắp van - Bonnet | Đồng – Brass | ||||
3 | Gioăng bi - Seats | Teflon - PTFE | ||||
4 | Bi - Ball | Đồng - Brass | ||||
5 | Trục van - Stem | Đồng - Brass | ||||
6 | Ốc tay van - Wheel nut | Sus 304 - Stainless steel | ||||
7 | Đệm vênh-Spring washers | Sus 304 - Stainless steel | ||||
8 | Ốc áp lực - Lock nut | Đồng - Brass | ||||
9 | Tay van - Butterfly handle | Nhựa ABS | ||||
10 | Gioăng trục - O-Ring | Teflon - PTFE |
LƯU Ý:
Sản phẩm Van bi đồng ren ngoài tay bướm ABS MIHA - Brass ball valve with butterfly handle male male MIHA brand Inox Men được phát triển liên tục, thông tin có thể thay mà không kịp thời thông báo đến Qúy khách hàng!
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi