VAN BI ĐỒNG MI - BRASS BALL VALVE, MI BRAND | ||||||||||
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION | ||||||||||
Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Brass ball valve, full bore, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van màu xanh Blue colour lever handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max: 10 Bar ~ 10 Kg/cm2 Max. working pressure: 10 Bar. Nhiệt độ làm việc Max. 90°C Max. working temperature: 90°C | ||||||||||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION | ||||||||||
Cỡ van Valve size | inch mm | 1/2 15 | 3/4 20 | 1 25 | 1.1/4 32 | 1.1/2 40 | 2 50 | |||
ØC (mm) | 14 | 18 | 23 | 30 | 36 | 44 | ||||
B (mm) | 9.5 | 9.5 | 11.5 | 14 | 15.5 | 16 | ||||
L (mm) | 45 | 50 | 60 | 74 | 84 | 93 | ||||
L1 (mm) | 91 | 91 | 108 | 140 | 140 | 160 | ||||
H (mm) | 34 | 40 | 44 | 55 | 59 | 68 | ||||
SW (mm) | 24 | 29.5 | 36 | 45.5 | 52 | 64 | ||||
T.lượng-Weight (g) | 134 | 180 | 287 | 598 | 870 | 1214 | ||||
Cái/ hộp - Pcs/ box | 12 | 10 | 6 | 6 | 4 | 2 | ||||
CHẤT LIỆU | MATERIAL | ||||||||||
No. | BỘ PHẬN | PARTS | CHẤT LIỆU | MATERIAL | ||||||||
1 | Thân van - Body | Đồng - Brass | ||||||||
2 | Nắp van - Bonnet | Đồng – Brass | ||||||||
3 | Gioăng bi - Seats | Teflon - PTFE | ||||||||
4 | Bi - Ball | Gang – Cast iron | ||||||||
5 | Trục van - Stem | Đồng - Brass | ||||||||
6 | Ốc tay van - Wheel nut | Sus 201 - Stainless steel | ||||||||
7 | Ốc áp lực - Lock nut | Đồng - Brass | ||||||||
8 | Đệm vênh-Spring washers | Sus 201 - Stainless steel | ||||||||
9 | Tay van - Lever handle | Sus 201 - Stainless steel | ||||||||
10 | Gioăng trục - O-Ring | Cao su - NBR | ||||||||
11 | Vỏ tay – Handle cover | PVC |
LƯU Ý:
Sản phẩm Van bi đồng MI - Brass gate valve MI brand Inox Men được phát triển liên tục, thông tin có thể thay mà không kịp thời thông báo đến Qúy khách hàng!
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi