2PC FULL BORE STAINLESS STEEL BALL VALVE Van bi inox mở hoàn toàn hai thân nối ren trong | |||||||||
Features: 2PC body. 1000PSI PN64. Full bore. Temperature Range: -20~232°C. Suitable Medium: Water, oil, gas or some corrosive liquid. Threaded Standard: NPT, BSPT, BSP, DIN259/2999. | |||||||||
Đặc điểm kỹ thuật: Thiết kế kết cấu mở hoàn toàn 2PC Áp lực làm việc: 1000PSI PN64 Nhiệt độ làm việc: -20~232°C Môi chất thích hợp: Nước, dầu, khí hoặc các loại dung dịch ăn mòn khác Đường ren tiêu chuẩn: NPT, BSPT, BSP, DIN259/2999 | |||||||||
Thông số kỹ thuật Main Dimensions (mm) | Chất liệu Material List | ||||||||
SIZE | D | L | H | W | Bộ phận | Part Name | Chất liệu Material | ||
¼" | 11.6 | 44.5 | 51 | 95 | Thân van | Body | CF8 | CF8M | |
3/8" | 12.7 | 44.5 | 51 | 95 | Nắp van | Cap | CF8 | CF8M | |
½" | 15 | 57 | 53 | 95 | Bi van | Ball | SS304 | SS316 | |
¾" | 20 | 65 | 59 | 110 | Gioăng bi | Seat | PTFE | RPTFE | |
1" | 25 | 76 | 73 | 135 | Trục van | Stem | SS304 | SS316 | |
1 ¼" | 32 | 87.5 | 79 | 135 | Tay van | Handle | SS301 | SS304 | |
1 ½" | 38 | 102 | 90.5 | 165 | Gioăng trục | Packing | PTFE | ||
2" | 50 | 123 | 98.5 | 165 | Đệm làm kín | Seal Gasket | PTFE | ||
2 ½" | 65 | 156 | 130.5 | 215 | Nắp bịt van | Handle cover | PLASTIC | ||
3" | 80 | 184 | 142.5 | 215 | Đệm vênh | Spring Washer | SS301 | ||
4" | 100 | 250 | 173.5 | 325 | Vỏ tay van | Handle cover | PLASTIC |
LƯU Ý:
Sản phẩm được R&D nhà máy phát triển liên tục, thông tin hình ảnh, bản vẽ và thông số kỹ thuật trong cataloge nêu trên có thể thay đổi bất cứ lúc nào mà không kịp thời thông báo đến quý khách hàng!
van bi nặng hơn, áp cao hơn hàng thị trường