Ống inox vi sinh INOX MEN-WZ

đánh giá
Còn hàng

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

untitled-1
Hỗ trợ tư vấn 24/7/356

0345 316 316 Hỗ trợ online 24/7/365 - Bất chấp thời tiết!

Mô tả

Đánh giá

Sanitary Tube/Ống inox vi sinh INOX MEN-WZ 

Ong-inox-vi-sinh-HONTO-WZ
Ống inox vi sinh INOX MEN-WZ DIN 11850Ống inox vi sinh INOX MEN-WZ 3AỐng inox vi sinh INOX MEN-WZ SMS/DS
SizeDxtDxtSizeDtSizeDt
DN1012x1.513x1.5½”12.71.651919.11.25/1.5
DN1518x1.519x1.5¾”19.051.652525.41.25/1.5
DN2022x1.523x1.51”25.41.653231.81.25/1.5
DN2528x1.529x1.51 ½”38.11.653838.11.25/1.5
DN3234x1.535x1.52”50.81.655150.81.25/1.5
DN4040x1.541x1.52 ½”63.51.656363.51.6/2.0
DN5052x1.553x1.53”76.21.657676.21.6/2.0
DN6570x1.570x2.04”101.62.18988.92.0
DN8085x1.585x2.06”152.42.8102101.62.0
DN100104x1.5104x1.58”203.22.8   
DN125129x1.5129x1.5      
DN150154x1.5154x1.5      
DN200204x1.5204x1.5      
 Series 0Series 2      
Ống inox vi sinh INOX MEN-WZ ISO/IDFỐng inox vi sinh INOX MEN-WZ ISO2037Ống inox vi sinh INOX MEN-WZ ISO1127Ống inox vi sinh INOX MEN-WZ BS4825
SizeDtDtDtDt
12.712.71.512.71.213.51.612.71.6
1919.11.517.21.217.21.615.881.6
2525.41.521.31.221.31.619.051.6
3231.81.525.01.226.91.625.41.6
3838.11.533.71.233.72.038.11.6
4545.02.038.01.242.42.050.81.6
4848.01.540.01.248.32.063.51.6
5150.81.551.01.260.32.076.21.6
5757.02.063.51.676.12.0101.62.0
6363.52.070.01.688.92.3114.32.0
7676.22.076.11.6114.32.3139.72.0
8989.02.088.92.0139.72.3168.32.5
102101.62.0101.62.0168.32.3219.12.5
108108.02.0108.02.0219.12.3  
114114.32.0114.32.0    
133133.02.5139.72.0    
159159.02.5168.32.6    
204204.02.5219.12.6    

LƯU Ý:

Sản phẩm được R&D nhà máy phát triển liên tục, thông tin hình ảnh, bản vẽ và thông số kỹ thuật trong cataloge nêu trên có thể thay đổi bất cứ lúc nào mà không kịp thời thông báo đến quý khách hàng!

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Popup image default

Thông báo

Bạn cần hỗ trợ?