Độ dày thành ống thông thường của ống ĐÚC inox công nghiệp/Nominal Wall Thickness
A
B
SCH 5S
SCH 10S
SCH 20S
LG
SCH 20S
SCH 30S
STD
SCH 40S
SCH 60S
XS
SCH 80S
SCH 100S
SCH 120S
SCH 140S
SCH 160S
15
21.3
18
1.6
2.1
2.6
2.9
3.6
4.5
20
26.9
25
1.6
2.1
2.6
2.9
4
5.6
25
33.7
32
1.6
2.7
3.2
3.2
4.5
6.3
32
42.4
38
1.6
2.8
3.2
3.6
5
6.3
40
48.3
45
1.6
2.8
3.2
3.6
5
7.1
50
60.3
57
1.6
2.8
3.6
3.2
4
5.6
8.8
65
76.1
76
2
3
3.6
4.5
5
7.1
10
80
88.9
89
2
3
4
4.5
5.6
8
11
90
101.6
2
3
4
4.5
5.6
8
12.5
100
114.3
108
2
3
4
5
5.9
8.8
11
14.2
125
139.7
133
2.9
3.4
5
5
6.3
10
12.5
16
150
168.3
159
2.9
3.4
5
5.6
7.1
11
14.2
17.5
200
219.1
219
2.9
4
6.3
6.3
7.1
8
10
12.5
16
17.5
20
22.2
250
273
273
3.6
4
6.3
6.3
8
8.8
12.5
16
17.5
22.2
25
28
300
323.9
325
4
4.5
6.3
6.3
8.8
10
14.2
17.5
22.2
25
28
32
350
355.6
377
4
5
8
8
10
10
11
16
13
20
25.8
28
32
36
400
406.4
426
4
5
8
8
10
10
12.5
17.5
13
22.2
28.5
30
36
40
450
457
478
4
5
8
8
11
10
14.2
20
13
25
30
36
40
45
500
508
529
5
5.6
8
10
12.5
10
16
20
13
28
32
40
45
50
550
559
5
5.6
8
10
13
30
600
610
630
5.6
6.3
8
10
17.5
13
32
650
660
8
10
13
700
711
720
8
10
13
750
762
8
10
13
800
813
820
8
10
13
850
864
8
10
13
900
914
920
8
10
13
950
965
8
10
13
1000
1016
1020
8
10
13
1050
1067
8
10
13
1100
1118
1120
8
10
13
1150
1168
8
10
13
1200
1219
1220
8
10
13
LƯU Ý:
Sản phẩm được R&D nhà máy phát triển liên tục, thông tin hình ảnh, bản vẽ và thông số kỹ thuật trong cataloge nêu trên có thể thay đổi bất cứ lúc nào mà không kịp thời thông báo đến quý khách hàng!
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi