Mặt bích rỗng công nghiệp, inox 304, chuẩn ANSI B16.5, áp 150LB, SORF, size DN80

0 đánh giá
Còn hàng

552,000đ

00
00
00
11

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

untitled-1
Hỗ trợ tư vấn 24/7/356

0345 316 316 Hỗ trợ online 24/7/365 - Bất chấp thời tiết!

Mô tả

Đánh giá

Mặt bích inox SO ANSI 150LB HT - OMO

FLANGE - Slip On Flanges-ANSI B16.5 - Class 150lb

Slip On Flanges-ANSI B16.5

        

35
 
Class 150lb
PipeFlange DateHubRaiead FaceDrilling DataWeight
Nominal Pipe Size ABCDFGHIJ 
Outside DiameterOverall DiameterInside DiameterFlange Thickmess minOverall LengthHub DiameterFace DiameterNumber of holesBolt Hole DiameterDiameter of Circle of HolesKg/Piece

In

mm

In

mm

In

mm

In

mm

In

mm

In

mm

In

mm

In

mm

In

mm

1/2

0.840

21.30

3.500

88.90

0.880

22.40

0.440

11.20

0.620

15.70

1.190

30.20

1.380

35.00

4

0.620

15.70

2.380

60.45

0.39
3/4

1.050

26.70

3.880

98.60

1.090

27.70

0.500

12.70

0.620

15.70

1.500

38.10

1.690

42.90

4

0.620

15.70

2.750

69.85

0.56
1

1.315

33.40

4.250

108.0

1.360

34.50

0.560

14.20

0.620

15.70

1.940

49.30

2.000

50.80

4

0.620

15.70

3.120

79.25

0.78
1 1/4

1.660

42.20

4.620

117.3

1.700

43.20

0.620

15.70

0.810

22.40

2.310

58.70

2.500

63.50

4

0.620

15.70

3.500

88.90

1.03
1 1/2

1.900

48.30

5.000

127.0

1.950

49.50

0.690

17.50

0.880

22.40

2.560

65.00

2.880

73.15

4

0.620

15.70

3.880

98.60

1.32
2

2.375

60.30

6.000

152.4

2.440

62.00

0.750

19.10

1.000

25.40

3.060

77.70

3.620

91.90

4

0.750

19.10

4.750

120.7

2.09
2 1/2

2.875

73.00

7.000

177.8

2.940

74.70

0.880

22.40

1.120

28.40

3.560

90.40

4.120

104.8

4

0.750

19.10

5.500

139.7

3.28
3

3.500

88.90

7.500

190.5

3.570

90.70

0.940

23.90

1.190

30.20

4.250

108.0

5.000

127.0

4

0.750

19.10

6.000

152.4

3.85
3 1/2

4.000

101.6

8.500

215.9

4.070

103.4

0.940

23.90

1.250

31.75

4.810

122.2

5.500

139.7

8

0.750

19.10

7.000

177.8

4.81
4

4.500

114.3

9.000

228.6

4.570

116.1

0.940

23.90

1.310

33.30

5.310

134.9

6.190

157.2

8

0.750

19.10

7.500

190.5

5.30
5

5.563

141.3

10.00

254.0

5.660

143.8

0.940

23.90

1.440

36.60

6.440

163.6

7.310

185.7

8

0.880

22.40

8.500

215.9

6.07
6

6.625

168.3

11.00

279.4

8.720

221.5

1.000

25.40

1.560

39.60

7.560

192.0

8.500

215.9

8

0.880

22.40

9.500

241.3

7.45
8

8.625

219.1

13.50

342.9

10.88

276.3

1.120

28.40

1.750

44.50

9.690

246.1

10.62

269.7

8

0.880

22.40

11.75

298.5

12.1
10

10.75

273.0

16.00

406.4

12.88

327.1

1.190

30.20

1.940

49.30

12.00

304.8

12.75

323.8

12

1.000

25.40

14.25

362.0

16.5
12

12.75

323.8

19.00

482.6

1.250

327.1

1.250

31.75

2.190

55.60

14.38

365.3

15.00

381.0

12

1.000

25.40

17.00

431.8

26.2
14

14.00

355.6

21.00

533.4

14.14

359.1

1.380

35.10

2.250

57.15

15.75

400.1

16.25

412.7

12

1.120

28.40

18.75

476.3

34.6
16

16.00

406.4

23.50

596.9

16.16

410.5

1.440

36.60

2.500

63.50

18.00

475.2

18.50

469.9

16

1.120

28.40

21.25

539.8

44.8
18

18.00

457.2

25.00

635.0

18.18

461.8

1.560

39.60

2.690

68.30

19.88

505.0

21.00

533.4

16

1.250

31.75

22.75

577.9

48.9
20

20.00

508.0

27.50

698.5

20.20

513.1

1.690

42.90

2.880

73.15

22.00

558.8

23.00

584.2

20

1.250

31.75

25.00

635.0

61.9

Notes:

Weights  are based on manufacturer’s data and are approximate.

Flat face flanges may be provided at full thickness, C, or with raised face removed (the latter is nonstandard.)

LƯU Ý:

Sản phẩm Mặt bích rỗng công nghiệp, inox 304, chuẩn ANSI B16.5, áp 150LB, SORF, size DN80 được phát triển liên tục, thông tin có thể có thay đổi mà không kịp thời thông báo đến Quý khách hàng!

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Bạn cần hỗ trợ?