Măng xông công nghiệp, inox 304, size DN10

0 đánh giá
Còn hàng

15,300đ

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

untitled-1
Hỗ trợ tư vấn 24/7/356

0345 316 316 Hỗ trợ online 24/7/365 - Bất chấp thời tiết!

Mô tả

Đánh giá

STAINLESS STEEL PIPE FITTINGS

PHỤ KIỆN REN ĐƯỜNG ỐNG INOX CÔNG NGHIỆP (17)

Couplings(SPE & SPU FOR NPT THREAD)Măng sông trơn nối ren trong inox công nghiệp

mang-song-add-2-9b54d9562091409bae13e17bbe843b5d-compact

FEATURES

□ The thread ends conform to

ASME B1.20.1(NPT)

DIN 2999 & BS21

ISO 228/1 & ISO 7/1

□ Dimension conform to

ISO 4144, SP114

EN-10241, JIS

□ 150 LBS

□ Material conform to

ASTM A351-CF8M/1.4408

ASTM A351-CF8/1.4401

ASTM A216-WCB

AISI 304. 304L, 316, 316L, 301, 430 ECT

□ MADE FROM CASTING, WELD PIPE OR SEAMLESS

mang-song-add-3-63a22662d5e94f4eab189de6766b5cc2-compact
StandardSIZE1/81/43/81/23/411.1/41.1/222.1/234
ISO4144Φ11316.52024.53037.546.55365.58295.5121.5
L172425323541454554636981
StandardSIZE1/81/43/81/23/411.1/41.1/222.1/234
JISΦ116192226323948556783.597123
L171923273238464857697896
StandardSIZE1/81/43/81/23/411.1/41.1/222.1/234
SP-114Φ11418.521.5263239485466.58295122
L202525333542474756657080
StandardSIZE1/81/43/81/23/411.1/41.1/222.1/234
EN-10241Φ11518.521.326.431.839.549.355.56987103126
L152526343643484856657183
Half Couplings(1/2 SPE)Măng sông trơn loại ngắn một nửa nối ren trong inox công nghiệp
mang-song-add-2-9b54d9562091409bae13e17bbe843b5d-compact

FEATURES

□ The thread ends conform to

ASME B1.20.1(NPT)

DIN 2999 & BS21

ISO 228/1 & ISO 7/1

□ Dimension conform to

ISO 4144, SP114

EN-10241, JIS

□ 150 LBS

□ Material conform to

ASTM A351-CF8M/1.4408

ASTM A351-CF8/1.4401

ASTM A216-WCB

AISI 304. 304L, 316, 316L, 301, 430 ECT

□ MADE FROM CASTING, WELD PIPE OR SEAMLESS PIPE

mang-song-add-3-63a22662d5e94f4eab189de6766b5cc2-compact
StandardSIZE1/81/43/81/23/411.1/41.1/222.1/234
ISO4144Φ11316.52024.53037.546.55365.58295.5121.5
L7.51111.51516.519.521.521.52630.533.539.5
StandardSIZE1/81/43/81/23/411.1/41.1/222.1/234
JISΦ116192226323948556783.597123
L8.511.512.515.517.520.522.522.527.531.534.542
StandardSIZE1/81/43/81/23/411.1/41.1/222.1/234
SP-114Φ11418.521.5263239485466.58295122
L11.513.516.518.520.523.526.529.531343843
StandardSIZE1/81/43/81/23/411.1/41.1/222.1/234
EN-10241Φ11518.521.326.431.839.549.355.56987103126
L6.51516.51820.523.526.526.529.53134.538

LƯU Ý:

Sản phẩm Măng xông công nghiệp, inox 304, size DN10 được phát triển liên tục, thông tin có thể có thay đổi mà không kịp thời thông báo đến Quý khách hàng!

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Bạn cần hỗ trợ?