Cút inox loại dài Inox Men

đánh giá
Còn hàng

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

untitled-1
Hỗ trợ tư vấn 24/7/356

0345 316 316 Hỗ trợ online 24/7/365 - Bất chấp thời tiết!

Mô tả

Đánh giá

Product Description

Long Radius Elbows (45° 90° 180°)
cut-1

Norminal diameter

Outside

diameter

Center to end

90° L/R Elbow Approx weight

DN

NPS

OD

B

A

O

sch5S

sch10S

sch20S/

LG

sch40S/

STD

sch80S/

XS

schBQ

15

½

18

21.3

16

38

76

0.04

0.05

0.05

0.06

0.06

0.07

0.06

0.08

0.08

0.10

0.08

0.10

20

¾

25

26.7

19

38

76

0.06

0.06

0.07

0.08

0.09

0.09

0.09

0.10

0.12

0.13

0.12

0.13

25

1

32

33.4

22

38

76

0.07

0.08

0.12

0.13

0.14

0.14

0.14

0.15

0.19

0.19

0.19

0.19

32

1 ¼

38

42.2

25

96

96

0.11

0.13

0.18

0.20

0.21

0.23

0.23

0.26

0.30

0.34

0.30

0.34

40

1 ½

45

48.3

29

114

114

0.16

0.17

0.26

0.28

0.30

0.32

0.334

0.37

0.45

0.49

0.45

0.49

50

2

57

60.6

35

152

152

0.27

0.29

0.26

0.28

0.57

0.61

0.62

0.65

0.85

0.90

0.85

0.90

65

2 ½

76

73

44

190

190

0.58

0.55

0.45

0.47

0.97

0.93

1.35

1.30

1.79

1.71

1.79

1.71

80

3

89

51

228

228

0.82

1.17

1.51

2.04

2.76

2.76

90

3 ½

101.6

57

266

266

1.09

1.56

2.03

2.85

3.92

3.92

100

4

108

114

64

304

304

1.32

1.40

1.90

2.01

2.74

2.61

3.64

3.85

5.05

5.35

5.05

5.35

125

5

133

141.3

139.7

79

380

380

2.67

2.84

2.81

3.27

3.47

3.43

4.74

5.05

4.99

6.14

6.54

6.46

8.72

9.31

9.19

8.72

9.31

9.19

150

6

168.3

159

165

95

458

458

4.10

3.86

4.01

5.01

4.72

4.91

7.29

6.88

7.14

10.24

9.64

10.03

15.41

14.50

15.09

15.41

14.50

15.09

200

8

219

216

127

610

610

7.12

7.03

9.63

9.49

15.94

15.71

20.51

20.33

31.17

30.71

31.17

30.71

250

10

273

267.4

159

762

762

16.62

13.34

16.74

16.39

24.97

24.44

36.33

35.56

49.12

48.06

57.83

56.57

300

12

325

323.9

318

190

914

914

22.66

22.58

22.16

26.10

26.01

25.53

35.79

35.66

35.00

53.58

53.40

52.39

70.69

70.44

49.11

95.81

95.46

93.63

Above dimensions acc.to GB/T 12459、GB/T 13401、SH 3408、SH3409、HG/T 21635、HG/T 21631 SY/T 05010、ASME B16.9.

Weights are approximate and based on manufactur’s data,according to ASME B36.10M B36.19M,(sch20s/LG, Weights are approximate and based on manufacture’sdata, according to GB/T 12459、GB/T 13401.)

LƯU Ý:

Sản phẩm Cút inox loại dài  được phát triển liên tục, thông tin có thể có thay đổi mà không kịp thời thông báo đến Quý khách hàng!

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Popup image default

Thông báo

Bạn cần hỗ trợ?