Product Description
Bồn lắng tank kết tủa cồn rượu (2)Alcohol Deposition Tanker | ||||||||||||||
Tổng quan: Overview: | ||||||||||||||
Thiết bị bồn tank này thích hợp cho việc xử lý lắng cồn cho các sản phẩm thuốc uống đông nam dược, thực phẩm, thực phẩm chức năng…bồn bể lắng kết tủa cồn là thiết bị quan trọng trong khâu lắng cô đặc cồn rượu. This equipment is suitable for traditional oriental medicine oral liquid, food, health care products such as alcohol precipitation, alcohol precipitation tank is the key equipment of alcohol precipitation process. | ||||||||||||||
Quy cách model bồn tank Model specifications | INM-JC-300 | INM-JC-500 | INM-JC-1000 | INM-JC-1500 | INM-JC-2000 | INM-JC-3000 | INM-JC-6000 | |||||||
Dung tích bồn tank Volume (m3) | 0.3 | 0.5 | 1.0 | 1.5 | 2.0 | 3.0 | 6.0 | |||||||
Diện tích trao đổi nhiệt Heat transfer area (m2) | 1.8 | 3.0 | 4.5 | 6.5 | 7.5 | 8.5 | 13 | |||||||
Nhiệt độ làm việc Operating temperature | Nhiệt độ thường Room temperature ~ -15°C | |||||||||||||
Áp suất vỏ áo bồn tank Jacket pressure | 0.25Mpa | |||||||||||||
Áp suất trong bồn tank Tank pressure | 0.01Mpa | |||||||||||||
Hệ số truyền nhiệt Heat transfer coefficient | 150-200Kj/m2h°C | |||||||||||||
Công suất cánh khuấy trộn Stirring power (Kw) | 0.75 | 0.75 | 1.5 | 2.2 | 2.2 | 3.0 | 5.0 | |||||||
Tốc độ khuấy trộn Stirring speed (r/min) | 250 | 250 | 160 | 125 | 125 | 125 | 125 | |||||||
Tổng trọng thiết bị bồn tank Equipment weight | 512Kg | 1250Kg | 1480Kg | 1750Kg | 1880Kg | 2200Kg | 4000Kg | |||||||
Kích thước ngoại hình Dimensions (mm) | D | 600 | 800 | 1000 | 1200 | 1300 | 1400 | 1600 | ||||||
D2 | 850 | 1050 | 1300 | 1550 | 1650 | 1750 | 2000 | |||||||
H | 900 | 900 | 1200 | 1200 | 1300 | 1400 | 2700 |
LƯU Ý:
Sản phẩm Bồn lắng tank kết tủa cồn rượu được phát triển liên tục, thông tin có thể có thay đổi mà không kịp thời thông báo đến Quý khách hàng!
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi