Product Description
Series SLRP | |
Bơm vệ sinh tự mồi SLRP SLRP sanitary liquid-ring pump | |
Sản phẩm được xuất khẩu đến khắp nơi trên thế giới dưới thương hiệu INOXMEN hoặc OEM | |
The products are exported to every corner in the word under the brand INOXMEN or through the mode of OEM | |
Ứng dụng Bơm series SLRP được thiết kế đặc biệt để xử lý các vật liệu dạng lỏng kèm một phần chất khí. Series bơm này có thể đáp ứng yêu cầu ứng dụng trong các lĩnh vực như thực phẩm, công nghiệp hóa chất, bào chế thuốc và các yêu cầu tương tự. Đặc biệt nó có thể dùng như một máy bơm hồi lưu trong hệ thống làm sạch CIP. | Tấm trước Máy bơm tự mồi series SLRP do động cơ điện, trục bơm, kẹp cơ khí, phớt cơ khí vệ sinh, bộ phận hỗ trợ kết nối, tấm sau, bánh xe có cánh quạt, vỏ bơm hợp thành. Nó là bơm hồi lưu được thiết kế đặc biệt cho CIP. Nó có vỏ bảo vệ thép không gỉ dùng để bảo vệ động cơ điện, đồng thời cả thiết bị được chống đỡ bởi bốn chân có thể điều chỉnh. |
Application | Front plate |
The SLRP pump is specially designed to dispose fluid materials that contain same gas. The pump is widely used in food, chemical industry ,pharmacy and other similar applications. It can serve as a reflux pump in the CIP cleaning system. | The SLRF sanitary liquid-ring pump is composed of motor, pump shaft, mechanical clamping jacket, sanitary mechanical seal, connection support rear plate impeller, pump shell, etc. It is a reflux pump specially designed for CIP, It has the stainless steel protection cover used for protecting the motor, and the equipment is supporter by four adjustable feet. |
Tham số kỹ thuật | Phớt trục |
Áp suất đầu vào lớn nhất: 0.5Mfa Phạm vi nhiệt độ: -100C + 1000C ( EPDM ) Mức độ tiếng ồn: 85dB(A) | Bơm vệ sinh series SLRP được trang bị một bộ phớt cơ khí một mặt kiểu đặt bên ngoài. Vòng tĩnh của phớt cơ khí được làm bằng vật liệu thép không gỉ, silicon carbide hoặc hợp kim vôn-fram, vòng động được làm bằng thép không gỉ, carbon graphite hoặc hợp kim vôn-fram. |
Technical parameters | Shaft seal |
Maximun inlet pressure : 0.5MFa Temperature range: -100C + 1000C ( EPDM ) Noise level (at 1m): 85dB(A) | The SLRP sanitary pump is provided with a set of externally mounted single end mechanical seal. The static ring of the mechanical seal is made of stainless steel, silicon carbide or tungsten alloy. The dynamic ring is made of stainless steel, carbon, graphite or tungsten alloy. |
Vật liệu Chất liệu của bộ phận chất lỏng chảy qua: thép không gỉ AISI 316L Chất liệu bộ phận khác: thép không gỉ AISI 304 Bề mặt ngoài: Titan Bề mặt trong: Titan đánh bóng mặt kính 0.4 Vật liệu phớt cao su mà chất lỏng chảy qua: EPDM Q FRM NBR | Điện áp và Tần số |
3~50Hz, 220-240V D 380-420VY £ 4KW 3~60Hz, 250-280V D 440-480VY £ 4.6KW 3~50Hz, 380-420V D 660-690VY ³ 5.5KW 3~60Hz, 440-480V D ³ 6.4KW | |
Valatge and frequency | |
3~50Hz, 220-240V D 380-420VY £ 4KW 3~60Hz, 250-280V D 440-480VY £ 4.6KW 3~50Hz, 380-420V D 660-690VY ³ 5.5KW 3~60Hz, 440-480V D ³ 6.4KW | |
Đặc điểm kỹ thuật động cơ điện 50Hz: 1.5, 3, 4, 5, 7.5, 11KW 60Hz: 1.75, 3.5, 4.6, 6.4, 8.6, 12.5KW | |
Materials | Motor speccification |
Materials of liquid passing parts: AISI 316L stainless steel Materials of other parts : AISI 304 stainless steel Outer surface : titanium Inner surface: mirror polishing 0.4 of titanium Liquid passing rubber seal material : EPDM Q FRM NBR | 50Hz: 1.5, 3, 4, 5, 7.5, 11KW 60Hz: 1.75, 3.5, 4.6, 6.4, 8.6, 12.5KW |
Động cơ điện | Motor |
1. Động cơ được thiết kế chế tạo dựa theo tiêu chuẩn quốc tế Ủy ban điện quốc tế IEC34, IEC72 Tiêu chuẩn Anh quốc EBS4888-5000 Tiêu chuẩn Úc ASBB598-2 Tiêu chuẩn Đức DIN 42673 Đáp ứng các yêu cầu ký hiệu “CE” của Cộng đồng chung Châu Âu 2. Động cơ phù hợp với các tiêu chuẩn dưới đây GB 755-87 GB 10069-88 Q/JBQS 28-2000 3. Tính năng điện nổi trội Tiếng ồn nhỏ, rung động thấp Cấp độ bảo vệ có hiệu suất cao Cấp độ bảo vệ thiết kế tiêu chuẩn của động cơ là IP54, IP55, có thể theo yêu cầu của khách hàng, cung cấp cấp độ bảo vệ có yêu cầu cao hơn. Thích hợp sử dụng cho tần số kép, điện áp rộng.
| 1.The motor is designed and manufactured according to International standards International Electrotechnical Commission IEC34 ,IEC72 British Standard EBS4888-5000 Australian Standard ASBB598-2 German Standard DIN 42673 Coanformingto “CE” mark requirements 2.The mator conforrmns to the following standards GB 755-87 GB 10069-88 Q/JBQS 28-2000 3.Excellent electric perfarmances Low noise ,low vibration Protection grade of high perforrmnance The standard protection grade of the motor is designed as IP54,IP55 According †o user raquirements, higher protection grade can be offered. Suitable for use with double frequency and wide voltage. |
Giải thích loại bơm vệ sinh tự mồi Sanitary centrifugal pump size explaination (Dịch bảng bên dưới, từ trái qua phải SLRP: Bơm vệ sinh tự mồi EX: Động cơ chống nổ 20: Số đế máy (số khung): 10, 20, 30 4: Công suất động cơ Kw A: Kiểu khớp nối đầu vào của bơm B: Kiểu khớp nối đầu ra của bơm A: Khớp nối ống ISO B: Rắc-co ren ISO D: Rắc-co ren DIN C: Rắc-co ren SMS E: Kết nối mặt bích) |
LƯU Ý:
Sản phẩm Bơm ly tâm SLRP Inox Men được phát triển liên tục, thông tin có thể có thay đổi mà không kịp thời thông báo đến Quý khách hàng!
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi